Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mismatch


I - noun
a bad or unsuitable match
Hypernyms:
counterpart, opposite number, vis-a-vis

II - verb
match badly;
match two objects or people that do not go together
Hypernyms:
match, mate, couple, pair, twin
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "mismatch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.