Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mingling


noun
the action of people mingling and coming into contact (Freq. 1)
- all the random mingling and idle talk made him hate literary parties
Derivationally related forms:
mingle
Hypernyms:
social activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.