Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
military censorship


noun
all types of censorship conducted by personnel of the armed forces
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
censoring, censorship, security review
Hyponyms:
civil censorship, field press censorship, prisoner of war censorship, armed forces censorship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.