Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
miaow


I - noun
the sound made by a cat (or any sound resembling this)
Syn:
meow, mew, miaou, miaul
Derivationally related forms:
miaou (for: miaou), mew (for: mew), meow (for: meow)
Hypernyms:
cry

II - verb
make a cat-like sound
Syn:
miaou
Derivationally related forms:
miaou (for: miaou)
Hypernyms:
utter, emit, let out, let loose
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miaow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.