Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mettlesome


adjective
1. having a proud and unbroken spirit
Similar to:
spirited
Derivationally related forms:
mettlesomeness
2. willing to face danger
Syn:
game, gamy, gamey, gritty, spirited, spunky
Similar to:
brave, courageous
Derivationally related forms:
spunk (for: spunky), mettlesomeness, grit (for: gritty)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.