Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metrication


noun
the act of changing from imperial units of measurement to metric units: meters, grams, seconds
Syn:
metrification
Derivationally related forms:
metricate
Hypernyms:
change


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.