Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
megaspore


noun
larger of the two types of spore produced in heterosporous plants;
develops in ovule into a female gametophyte
Syn:
macrospore
Hypernyms:
spore


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.