Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meddle



verb
intrude in other people's affairs or business;
interfere unwantedly (Freq. 1)
- Don't meddle in my affairs!
Syn:
tamper
Derivationally related forms:
tampering (for: tamper), meddler, meddling
Hypernyms:
intervene, step in, interfere, interpose
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

Related search result for "meddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.