Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
meatman


noun
a retailer of meat
Syn:
butcher
Derivationally related forms:
butcher (for: butcher)
Hypernyms:
merchant, merchandiser
Hyponyms:
pork butcher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.