Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
matriarchate


noun
a form of social organization in which a female is the family head and title is traced through the female line
Syn:
matriarchy
Derivationally related forms:
matriarchal (for: matriarchy)
Hypernyms:
social organization, social organisation, social structure, social system, structure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.