Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
make noise


verb
emit a noise (Freq. 2)
Syn:
resound, noise
Derivationally related forms:
noise (for: noise), resonant (for: resound)
Hypernyms:
sound, go
Hyponyms:
sizzle, roar, howl, sough, purl,
honk, claxon, hum, crunch, scranch, scraunch,
crackle, whine, squeak, screech, creak, screak,
skreak, racket, clatter, clack, brattle, stridulate,
clitter, drown out, jingle, jingle-jangle, jangle, scream,
backfire, ring out, blast, blare
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.