Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
magnified


adjective
enlarged to an abnormal degree (Freq. 3)
- thick lenses exaggerated the size of her eyes
Syn:
exaggerated, enlarged
Similar to:
increased


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.