Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lysis


noun
1. recuperation in which the symptoms of an acute disease gradually subside
Hypernyms:
convalescence, recuperation, recovery
2. (biochemistry) dissolution or destruction of cells such as blood cells or bacteria
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
dissolution, disintegration
Hyponyms:
autolysis, self-digestion, bacteriolysis, cytolysis, hemolysis,
haemolysis, hematolysis, haematolysis, karyolysis, necrolysis, osteolysis,
radiolysis, thrombolysis

Related search result for "lysis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.