Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lux


noun
a unit of illumination equal to 1 lumen per square meter;
0.0929 foot candle
Syn:
lx
Hypernyms:
illumination unit
Part Holonyms:
phot

Related search result for "lux"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.