Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lunula


noun
1. the crescent-shaped area at the base of the human fingernail
Syn:
half-moon, lunule
Hypernyms:
area, region
Part Holonyms:
nail
2. a crescent-shaped metal ornament of the Bronze Age
Hypernyms:
decoration, ornament, ornamentation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.