Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
liverleaf


noun
any of several plants of the genus Hepatica having three-lobed leaves and white or pinkish flowers in early spring;
of moist and mossy subalpine woodland areas of north temperate regions
Syn:
hepatica
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
genus Hepatica


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.