Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
liquorice



noun
1. deep-rooted coarse-textured plant native to the Mediterranean region having blue flowers and pinnately compound leaves;
widely cultivated in Europe for its long thick sweet roots
Syn:
licorice, Glycyrrhiza glabra
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Glycyrrhiza, genus Glycyrrhiza
Part Meronyms:
licorice root
2. a black candy flavored with the dried root of the licorice plant
Syn:
licorice
Hypernyms:
candy, confect

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liquorice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.