Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
linesman


noun
1. official (in tennis, soccer, football, etc.) who assists the referee in some way (especially by watching for out of bounds or offside)
Hypernyms:
official
2. a person who installs or repairs electrical or telephone lines
Syn:
electrician, lineman
Hypernyms:
skilled worker, trained worker, skilled workman
Hyponyms:
gaffer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "linesman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.