Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ligne


noun
a linear unit (1/40 inch) used to measure diameter of buttons
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Part Holonyms:
inch, in


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.