Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lectin


noun
any of several plant glycoproteins that act like specific antibodies but are not antibodies in that they are not evoked by an antigenic stimulus
Hypernyms:
glycoprotein


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.