Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lansoprazole


noun
antacid (trade name Prevacid) that suppresses acid secretion in the stomach
Syn:
Prevacid
Usage Domain:
trade name (for: Prevacid)
Hypernyms:
acid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.