Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
lad


noun
1. a boy or man (Freq. 4)
- that chap is your host
- there's a fellow at the door
- he's a likable cuss
- he's a good bloke
Syn:
chap, fellow, feller, fella, gent,
blighter, cuss, bloke
Hypernyms:
male, male person
Hyponyms:
dog
2. a male child (a familiar term of address to a boy) (Freq. 1)
Syn:
cub, laddie, sonny, sonny boy
Hypernyms:
male child, boy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.