Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
labrocyte


noun
a large connective tissue cell that contains histamine and heparin and serotonin which are released in allergic reactions or in response to injury or inflammation
Syn:
mast cell, mastocyte
Hypernyms:
somatic cell, vegetative cell
Part Holonyms:
connective tissue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.