Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
kopiyka


noun
100 kopiykas equal 1 hryvnia in Ukraine
Hypernyms:
Ukranian monetary unit
Part Holonyms:
hryvnia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.