Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
knacker


noun
1. someone who buys old buildings or ships and breaks them up to recover the materials in them
Hypernyms:
wrecker
2. someone who buys up old horses for slaughter
Hypernyms:
butcher, slaughterer

Related search result for "knacker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.