Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
isogamy


noun
(biology) reproduction by the union or fusion of gametes of the same size and structure
Topics:
biology, biological science
Hypernyms:
sexual reproduction, amphimixis

Related search result for "isogamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.