Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
invigilate


verb
watch over (students taking an exam, to prevent cheating)
Syn:
proctor
Derivationally related forms:
proctor (for: proctor), invigilation, invigilator
Hypernyms:
watch, observe, follow, watch over, keep an eye on
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.