Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
invalidity


noun
illogicality as a consequence of having a conclusion that does not follow from the premisses
Syn:
invalidness
Derivationally related forms:
invalid (for: invalidness), invalid
Hypernyms:
illogicality, illogicalness, illogic, inconsequence
Hyponyms:
fallaciousness

Related search result for "invalidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.