Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intransigency


noun
the trait of being intransigent;
stubbornly refusing to compromise
Syn:
intransigence
Derivationally related forms:
intransigent (for: intransigence), intransigent
Hypernyms:
stubbornness, bullheadedness, obstinacy, obstinance, pigheadedness, self-will


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.