Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
interlope


verb
encroach on the rights of others, as in trading without a proper license
Derivationally related forms:
interloper
Hypernyms:
intervene, step in, interfere, interpose
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "interlope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.