Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
insufflation


noun
1. (medicine) blowing air or medicated powder into the lungs (or into some other body cavity)
Derivationally related forms:
insufflate
Topics:
medicine, medical specialty
Hypernyms:
blowing
2. an act of blowing or breathing on or into something
Derivationally related forms:
insufflate
Hypernyms:
blow, puff


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.