Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
infancy


noun
1. the early stage of growth or development (Freq. 3)
Syn:
babyhood, early childhood
Derivationally related forms:
baby (for: babyhood), infant
Hypernyms:
time of life
Part Meronyms:
oral stage, oral phase
2. the earliest state of immaturity
Syn:
babyhood
Derivationally related forms:
baby (for: babyhood), infant
Hypernyms:
immaturity, immatureness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.