Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
implicit in


adjective
in the nature of something though not readily apparent (Freq. 1)
- shortcomings inherent in our approach
- an underlying meaning
Syn:
inherent, underlying
Similar to:
implicit, inexplicit
Derivationally related forms:
inhere (for: inherent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.