Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immune system


noun
a system (including the thymus and bone marrow and lymphoid tissues) that protects the body from foreign substances and pathogenic organisms by producing the immune response
Hypernyms:
system
Part Meronyms:
marrow, bone marrow, thymus gland, thymus, lymph node,
lymph gland, node, reticuloendothelial system, RES


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.