Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
image scanner


noun
an electronic device that generates a digital representation of an image for data input to a computer
Syn:
scanner, digital scanner
Derivationally related forms:
scan (for: scanner)
Hypernyms:
electronic device, data input device, input device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.