Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
igloo



noun
an Eskimo hut;
usually built of blocks (of sod or snow) in the shape of a dome
Syn:
iglu
Hypernyms:
hovel, hut, hutch, shack, shanty

Related search result for "igloo"
  • Words pronounced/spelled similarly to "igloo"
    igloo isle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.