Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hyperpituitarism


noun
excessive activity of the pituitary gland (especially overactivity of the anterior lobe which leads to excess secretion of growth hormone)
Hypernyms:
glandular disease, gland disease, glandular disorder, adenosis
Part Holonyms:
acromegaly, acromegalia, giantism, gigantism, overgrowth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.