Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
humanness


noun
the quality of being human
- he feared the speedy decline of all manhood
Syn:
humanity, manhood
Derivationally related forms:
human (for: humanity), human
Hypernyms:
quality
Attrubites:
human, nonhuman

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humanness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.