Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hudud


noun
Islamic laws stating the limits ordained by Allah and including the deterrent punishments for serious crimes
Syn:
hudood
Hypernyms:
shariah, shariah law, sharia, sharia law, Islamic law


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.