Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
huddle together


verb
crowd or draw together (Freq. 3)
- let's huddle together--it's cold!
Syn:
huddle
Derivationally related forms:
huddle (for: huddle), huddler (for: huddle)
Hypernyms:
cluster, constellate, flock, clump
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- The crowds huddle together in the streets


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.