Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horsewhipping


noun
the act of whipping with a horsewhip
- that villain needs a good horsewhipping
Derivationally related forms:
horsewhip
Hypernyms:
whipping, tanning, flogging, lashing, flagellation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.