Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
horseshoes



noun
a game in which iron rings (or open iron rings) are thrown at a stake in the ground in the hope of encircling it
Syn:
quoits
Members of this Topic:
leaner, ringer
Hypernyms:
outdoor game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.