Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high tide


noun
the tide when the water is highest
Syn:
high water, highwater
Ant:
low tide
Hypernyms:
tide
Hyponyms:
direct tide, neap tide, neap, springtide

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high tide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.