Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high sea


noun
the open seas of the world outside the territorial waters of any nation (Freq. 1)
Syn:
international waters
Ant:
territorial waters (for: international waters), territorial waters
Hypernyms:
body of water, water
Part Holonyms:
main, briny


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.