Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
herniation


noun
rupture in smooth muscle tissue through which a bodily structure protrudes
Syn:
hernia
Hypernyms:
rupture
Hyponyms:
colpocele, vaginocele, diverticulum, eventration, exomphalos,
hiatus hernia, hiatal hernia, diaphragmatic hernia, inguinal hernia, keratocele, laparocele,
umbilical hernia, omphalocele


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.