Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
helpmate


noun
a helpful partner
Syn:
helpmeet
Hypernyms:
spouse, partner, married person, mate, better half

Related search result for "helpmate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.