Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
heat energy


noun
a form of energy that is transferred by a difference in temperature (Freq. 2)
Syn:
heat
Derivationally related forms:
heat (for: heat)
Hypernyms:
energy, free energy
Hyponyms:
geothermal energy, heat of dissociation, heat of formation, heat of solution, latent heat,
heat of transformation, specific heat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.