Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
head game


noun
the act of deluding;
deception by creating illusory ideas
Syn:
delusion, illusion
Derivationally related forms:
illusional (for: illusion), illusionary (for: illusion), delude (for: delusion)
Hypernyms:
deception, deceit, dissembling, dissimulation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.