Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hawkish


adjective
disposed to warfare or hard-line policies
- militant nations
- hawkish congressman
- warlike policies
Syn:
militant, warlike
Similar to:
unpeaceful
Derivationally related forms:
hawkishness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawkish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.