Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
handshake



noun
grasping and shaking a person's hand (as to acknowledge an introduction or to agree on a contract)
Syn:
shake, handshaking, handclasp
Derivationally related forms:
shake hands (for: handshaking), shake (for: shake), shake hands
Topics:
contract
Hypernyms:
acknowledgment, acknowledgement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handshake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.